luống cuống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luống cuống+ adj
- bewildered; abashed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luống cuống"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luống cuống":
lủng củng luống cuống
Lượt xem: 690